Phân loại DVD

Có nhiều loại định dạng DVD:

  • DVD-ROM: Định dạng này thường được sử dụng để lưu phim. Chúng thường được "nén" nghĩa là có tồn tại một ma trận gốc được sử dụng làm khuôn để ghi thông tin và chúng không thể ghi đi ghi lại được.
  • DVD-R: còn được viết -R (cho recordable: ghi) là định dạng xuất hiện đầu tiên và mục đích ban đầu là để dùng cho việc lưu trữ phim video.
  • DVD+R: cũng giống như định dạng -R nhưng ra đời sau và phù hợp hơn -R trong việc lưu trữ dự liệu. Nó cho phép xem phim bất kỳ lúc nào, không cần đĩa phải hoàn chỉnh. Loại đĩa này có những khả năng kỹ thuật tốt hơn -R. Chúng ta không thể thấy sự khác biệt giữa đĩa -R và đĩa +R nếu nhìn bằng mắt thường.
  • DVD-RW và DVD+RW: Loại đĩa này giống loại đĩa -R và +R nhưng cho phép ghi và xóa nhiều lần.

Thông số hai loại đĩa DVD thông dụng[1].

Thông sốLoại một lớpLoại hai lớp
Tốc độ đọc 1X (m/giây)3,493,84
Bước sóng lade (nm)650650
Numerical aperture (lens)0,600,60
Media refractive index1,551,55
Track (turn) spacing (um)0,740,74
Turns per mm1.3511.351
Turns per inch34.32434.324
Tổng chiều dài track (m)11.83611.836
Tổng chiều dài track (feet)38.83238.832
Tổng chiều dài track (miles)7,357,35
Media bit cell length (nm)133,3146,7
Media byte length (μm)1,071,17
Media sector length (mm)5,165,68
Độ rộng điểm (pit) (μm)0,400,40
Độ sâu điểm (pit) (μm)0,1050,105
Chiều dài điểm - nhỏ nhất (μm)0,400,44
Chiều dài điểm - lớn nhất (μm)1,872,05
Bán kính Lead-in - giới hạn trong (mm)2222
Bán kính vùng dữ liệu
giới hạn trong (mm)
2424
Bán kính vùng dữ liệu
giới hạn ngoài (mm)
5858
Bán kính đến vùng Lead-out (mm)58,558,5
Độ rộng vùng dữ liệu (mm)3434
Diện tích vùng dữ liệu (mm2)8.7598.759
Độ rộng toàn vùng track (mm)36,536,5
Tốc độ quay lớn nhất tại 1x CLV (rpm)1.5151.667
Tốc độ quay nhỏ nhất tại 1x CLV (rpm)570627
Số trách chứa dữ liệu (data zone)45.94645.946
Tổng số track49.32449.324
Số sector trên mỗi lớp một mặt2.292.8972.083.909
Sectors per second676676
Media data rate (mbits/giây)26,1562526,15625
Số bit dữ liệu trên mỗi sector38.68838.688
Số byte dữ liệu trên mỗi sector4.8364.836
Interface data rate (mbits/giây)11,0811,08
Interface data bits per sector16.38416.384
Interface data bytes per sector2.0482.048
Track time per layer (phút)56,5251,37
Track time per side (phút)56,52102,74
Thời gian chứa video
chuẩn MPEG-2 (phút)
133121
Thời gian chứa video
chuẩn MPEG-2 mỗi mặt (phút)
133242

Liên quan